📚 thể loại: HÌNH THÁI CƯ TRÚ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 8

하숙집 (下宿 집) : 일정한 돈을 내고 머물면서 먹고 자는 집. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ TRỌ: Nhà mà trả một số tiền nhất định và được lưu trú, ăn ngủ.

월세 (月貰) : 다달이 집이나 방을 빌려 쓰는 것. 또는 그 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC THUÊ NHÀ, TIỀN THUÊ NHÀ: Việc thuê nhà hay phòng ở và trả tiền hàng tháng. Hoặc là tiền đó.

하숙 (下宿) : 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 잠. 또는 그런 집. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ, NHÀ TRỌ: Việc trả tiền phòng và tiền, lưu trú ăn ngủ ở nhà người khác. Hoặc nhà như vậy.

전세 (傳貰) : 건물을 가지고 있는 사람에게 정해진 기간 동안 일정한 금액을 맡겨 놓고 그 건물을 빌려 쓰는 일. 또는 그 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 JEONSAE; VIỆC THUÊ NHÀ KIỂU JEONSAE, TIỀN THUÊ JEONSAE: Việc giao cho chủ nhà một số tiền nhất định để thuê căn nhà hay phòng bằng số tiền lãi đó. Hoặc số tiền như vậy.

독방 (獨房) : 혼자서 쓰는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG MỘT, PHÒNG ĐƠN, PHÒNG SỐNG MỘT MÌNH: Phòng dùng một mình.

가옥 (家屋) : 사람이 사는 집. Danh từ
🌏 NHÀ, NHÀ CỬA: Nhà nơi con người sinh sống.

민박 (民泊) : 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박함. 또는 그런 시설. Danh từ
🌏 Ở TRỌ NHÀ DÂN: Việc trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch. Hoặc các nhà như vậy.

임대 (賃貸) : 물건이나 건물, 땅 등을 남에게 빌려줌. Danh từ
🌏 SỰ CHO THUÊ: Việc cho người khác thuê đồ vật, tòa nhà hay đất đai...


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273)